Có 2 kết quả:
际遇 jì yù ㄐㄧˋ ㄩˋ • 際遇 jì yù ㄐㄧˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luck
(2) fate
(3) opportunity
(4) the ups and downs of life
(2) fate
(3) opportunity
(4) the ups and downs of life
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luck
(2) fate
(3) opportunity
(4) the ups and downs of life
(2) fate
(3) opportunity
(4) the ups and downs of life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0